Giới thiệu
Rayto, một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD hàng đầu tại Trung Quốc và OEM cho nhiều thương hiệu nổi tiếng trên Thế giới. Các sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn khắt khe của Đức, đạt các tiêu chuẩn ISO, EC, FDA…Liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm là mục tiêu theo đuổi bền bỉ của Rayto trong suốt 22 năm qua. Giúp hãng trở thành một trong những thương hiệu uy tín nhất tại Trung Quốc về lĩnh vực thiết bị y tế.
Thương hiệu Rayto đã và đang giữ vững được vị trí:
Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu.
Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu.
Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu.
Máy xét nghiệm huyết học tự động laser 28 thông số 5 thành phần bạch cầu Rayto Hemaray 83 có thiết kế nhỏ gọn, tích hợp nhiều tính năng thông minh, sử dụng công nghệ đếm tế bào bằng phương pháp laser giúp đưa ra những kết quả chính xác nhất. Thiết bị phù hợp với những các bệnh viện lớn hoặc những đơn vị chuyên sâu về huyết học và truyền máu.
1. Đặc điểm chung
– 28 Thông số, 2 Biểu đồ, 2 Biểu đồ phân tán
– Tốc độ : 60 test/giờ
– Biểu đồ 3D cho WBC
– Tích hợp hệ thống ủ Titanium
– 2 chế độ test & 2 chế độ mẫu
– Công nghệ laser tán xạ
– Công nghệ phân tích dòng tế bào
– Hóa chất không Cyanide
2. Tiêu chuẩn chất lượng: CE, ISO 9001, ISO 13485
3. Thông số kỹ thuật
Thông số
|
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, HCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV, PLT, PDW, MPV, PCT, P- LCR, NEU#, NEU%, LYM#, LYM%, MON#, MON%, EOS#, EOS%, BAS#, BAS% Các chỉ số nghiên cứu :
ALY#, ALY%, IG#, IG% 2 biểu đồ, 2 biểu đồ phân tán
|
Nguyên lý
|
Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập.
|
Tốc độ
|
60 test/giờ
|
Hiệu suất
|
Chỉ số
|
Tuyến tính
|
Sai số
|
Độ chính xác
|
WBC
|
1.0-99.9x 109/L
|
≤ 0.5%
|
≤ 2%
|
RBC
|
0.3-7.0 x 1012/L
|
≤ 0.5%
|
≤ 1.5%
|
HGB
|
20-240 g/L
|
≤ 0.5%
|
≤ 1.5%
|
PLT
|
20 – 999 x 109/L
|
≤ 1.0%
|
≤ 4%
|
Chế độ xét nghiệm
|
CBC CBC+ 5 DIFF
|
Chế độ mẫu
|
Máu toàn phần
Máu pha loãng
|
QC và Calib
|
Nhiều quy tắc QC bao gồm L-J, X-B…
Chức năng calib tự động hoặc thủ công cho máu toàn phần, máu pha loãng
|
Quản lý dữ liệu
|
100.000 kết quả bao gồm biểu đồ
Nhiều định dạng in kết quả
Giá trị trung bình, CV, SD
Thống kê số mẫu chạy, QC, Calib
Sắp xếp kết quả theo số mẫu, tên bệnh nhân, thời gian, loại …
|
Bảo trì
|
Tự động kiểm tra khi khởi động và khi tắt máy
Tự động bảo trì, làm sạch đường ống
Điều chỉnh chế độ chờ
|
Cảnh báo
|
Kiểm tra, cảnh báo hóa chất còn lại
Cảnh báo thông tin bất thường
Gắn cờ cảnh báo
|
Cài đặt hệ thống
|
Phân quyền nhiều mức độ
Nhiều giá trị tham chiếu theo tuổi, giới tính
|
Đầu vào/Đầu ra
|
LAN, LIS với giao thức HL7
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ : 15-30ºC, Độ ẩm 30-85%
|
Nguồn điện
|
AC 100-240V, 50-60 ±1 Hz
|
Kích thước (mm)
|
460*570*610 (Dài * Rộng * Cao)
|
Khối lượng (Kg)
|
53
|